Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: khuyển 犬 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨一フノ一フ一丨フ一丶ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: KHYTI (大竹卜廿戈)
Unicode: U+3EA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hei1, sik1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5