Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一一一丨一一一一一丨一丶
Thương Hiệt: LYMGI (中卜一土戈)
Unicode: U+3ED7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faai2, pui5

Tự hình 1

Dị thể 1