Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
laTổng nét: 23
Bộ:
ngọc 玉 (+19 nét)
Hình thái:
⿰王羅Nét bút:
一一丨一丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: MGWLG (一土田中土)
Unicode:
U+3F08Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận