Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
qua 瓜 (+13 nét)
Hình thái:
⿰當瓜Nét bút:
丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一ノノフ丶丶Thương Hiệt: FWHVO (火田竹女人)
Unicode:
U+3F15Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận