Có 1 kết quả:

oản
Âm Nôm: oản
Tổng nét: 9
Bộ: ngoã 瓦 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶フフ一フフ丶
Thương Hiệt: NUMVN (弓山一女弓)
Unicode: U+3F1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Quảng Đông: wun2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

oản

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oản (cái bát, cái chén): bàn oản khoái (sắp bát đũa)