Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
cam 甘 (+12 nét)
Hình thái:
⿰甘覃Nét bút:
一丨丨一一一丨フ丨丨一丨フ一一一丨Thương Hiệt: TMMWJ (廿一一田十)
Unicode:
U+3F51Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 9
Bình luận