Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sinh
Tổng nét: 12
Bộ: sinh 生 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フノノ一一丨一
Thương Hiệt: WSHQM (田尸竹手一)
Unicode: U+3F52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saang1, sang1

Tự hình 1

Dị thể 1