Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
namTổng nét: 7
Bộ:
điền 田 (+2 nét)
Hình thái:
⿰田力Nét bút:
丨フ一丨一フノThương Hiệt: WKS (田大尸)
Unicode:
U+3F56Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận