Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lưu
Tổng nét: 11
Bộ: điền 田 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: RRW (口口田)
Unicode: U+3F5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0