Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
điền 田 (+8 nét)
Hình thái:
⿰田奄Nét bút:
丨フ一丨一一ノ丶丨フ一一フThương Hiệt: WKLU (田大中山)
Unicode:
U+3F62Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận