Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: điền 田 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: WTVI (田廿女戈)
Unicode: U+3F67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0