Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
điền 田 (+11 nét)
Hình thái:
⿰田參Nét bút:
丨フ一丨一フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノThương Hiệt: WIIH (田戈戈竹)
Unicode:
U+3F69Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 45
Bình luận