Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
điền 田 (+12 nét)
Hình thái:
⿰田曾Nét bút:
丨フ一丨一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一Thương Hiệt: WCWA (田金田日)
Unicode:
U+3F6AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 12
Bình luận