Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
huềTổng nét: 23
Bộ:
điền 田 (+18 nét)
Hình thái:
⿰田巂Nét bút:
丨フ一丨一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一Thương Hiệt: WUOB (田山人月)
Unicode:
U+3F6FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 33
Bình luận