Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ngất
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: KUU (大山山)
Unicode: U+3F7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngaat6, zaat6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0