Có 1 kết quả:

cùi
Âm Nôm: cùi
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノノフ丶丶
Thương Hiệt: KHVO (大竹女人)
Unicode: U+3F7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wo1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

cùi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bệnh cùi (bệnh phong)