Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tiển
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: KHGU (大竹土山)
Unicode: U+3F8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bei3, sin2

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0