Có 2 kết quả:

òiủi
Âm Nôm: òi, ủi
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: KWMV (大田一女)
Unicode: U+3FAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fui1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

òi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

òi ọp

ủi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đau lủi ủi