Có 1 kết quả:

sài
Âm Nôm: sài
Tổng nét: 15
Bộ: nạch 疒 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨一丨一ノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: KYPD (大卜心木)
Unicode: U+3FB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caai4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

sài

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bệnh sài