Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tiển
Tổng nét: 16
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノノ丨丨一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: KHOO (大竹人人)
Unicode: U+3FC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sin3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0