Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mạoTổng nét: 9
Bộ:
bạch 白 (+4 nét)
Hình thái:
⿰白毛Nét bút:
ノ丨フ一一ノ一一フThương Hiệt: HAHQU (竹日竹手山)
Unicode:
U+3FDEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận