Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bạc, bạch, hiệu, kiểu
Tổng nét: 10
Bộ: bạch 白 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HAHA (竹日竹日)
Unicode: U+3FDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gau2

Tự hình 1

Dị thể 3