Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
bạch 白 (+6 nét)
Hình thái:
⿰白光Nét bút:
ノ丨フ一一丨丶ノ一ノフThương Hiệt: HAFMU (竹日火一山)
Unicode:
U+3FE0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 8
Bình luận