Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đâu
Tổng nét: 11
Bộ: bạch 白 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: HALMO (竹日中一人)
Unicode: U+3FE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dau1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0