Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: bạch 白 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一丶フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: HAOBG (竹日人月土)
Unicode: U+3FE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: huk6, lok6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0