Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
bạch 白 (+11 nét)
Hình thái:
⿱殸白Nét bút:
一丨一フ丨一ノノフフ丶ノ丨フ一一Thương Hiệt: GEHA (土水竹日)
Unicode:
U+3FE6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 8
Bình luận