Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
bì 皮 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱折皮Nét bút:
一丨一ノノ一丨フノ丨フ丶Thương Hiệt: QLDHE (手中木竹水)
Unicode:
U+3FF1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận