Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tao
Tổng nét: 14
Bộ: bì 皮 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一丨一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: TMDHE (廿一木竹水)
Unicode: U+3FF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cou3

Dị thể 2

Bình luận 0