Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
bì 皮 (+12 nét)
Hình thái:
⿰皮達Nét bút:
フノ丨フ丶一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶Thương Hiệt: DEYGQ (木水卜土手)
Unicode:
U+3FF9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận