Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: diêm
Tổng nét: 21
Bộ: mẫn 皿 (+16 nét)
Nét bút: 一丨一ノ一丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: GWBT (土田月廿)
Unicode: U+400B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jim4, nam4, zim4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0