Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: mục 目 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フノ丶
Thương Hiệt: BUSHI (月山尸竹戈)
Unicode: U+4014
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0