Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nhácTổng nét: 10
Bộ:
mục 目 (+5 nét)
Hình thái:
⿰目乐Nét bút:
丨フ一一一ノフ丨ノ丶Thương Hiệt: BUHVD (月山竹女木)
Unicode:
U+4025Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận