Có 1 kết quả:

nhác
Âm Nôm: nhác
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: BUHER (月山竹水口)
Unicode: U+4029
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lok6, long5

Chữ gần giống 1

1/1

nhác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhác thấy, biếng nhác