Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
mục 目 (+7 nét)
Hình thái:
⿰目折Nét bút:
丨フ一一一一丨一ノノ一丨Thương Hiệt: BUQHL (月山手竹中)
Unicode:
U+403FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận