Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
mục 目 (+8 nét)
Hình thái:
⿰目表Nét bút:
丨フ一一一一一丨一ノフノ丶Thương Hiệt: BUQMV (月山手一女)
Unicode:
U+4043Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận