Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: BUPTD (月山心廿木)
Unicode: U+404B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hip3, sip3, sit3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0