Có 1 kết quả:

coi
Âm Nôm: coi
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: BUHUI (月山竹山戈)
Unicode: U+405B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kwaai5

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

coi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

coi nhà; coi nhau như anh em; coi chừng; coi mắt; dễ coi; trông coi