Có 2 kết quả:

gườmgằm
Âm Nôm: gườm, gằm
Tổng nét: 15
Bộ: mục 目 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: BUTXC (月山廿重金)
Unicode: U+4060
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lim4

Chữ gần giống 62

Bình luận 0

1/2

gườm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gườm gườm

gằm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gằm ghè