Có 1 kết quả:

ngơ
Âm Nôm: ngơ
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: BUNWF (月山弓田火)
Unicode: U+4069
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu4, zyu6

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ngơ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngơ ngẩn