Có 3 kết quả:
dọn • ma • máy
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ma (nhìn nhé, nhìn trộm); ma mãnh
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
máy mắt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm