Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: mục 目 (+13 nét)
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: BUHSK (月山竹尸大)
Unicode: U+4076
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mục 目 (+13 nét)
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: BUHSK (月山竹尸大)
Unicode: U+4076
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gik1
Bình luận 0