Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bễTổng nét: 18
Bộ:
mục 目 (+13 nét)
Hình thái:
⿰目辟Nét bút:
丨フ一一一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨Thương Hiệt: BUSRJ (月山尸口十)
Unicode:
U+4079Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận