Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: mục 目 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: BUVVV (月山女女女)
Unicode: U+407D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laap3, lip6

Chữ gần giống 6