Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ngươiTổng nét: 21
Bộ:
mục 目 (+16 nét)
Hình thái:
⿰目羲Nét bút:
丨フ一一一丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶一フフノ丶Thương Hiệt: BUTGS (月山廿土尸)
Unicode:
U+4080Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận