Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 30
Bộ: mục 目 (+25 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: BUVFI (月山女火戈)
Unicode: U+4085
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zin1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0