Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ:
mâu 矛 (+19 nét)
Hình thái:
⿰矛贊Nét bút:
フ丶フ丨ノノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: NHHUC (弓竹竹山金)
Unicode:
U+408EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 38
Bình luận