Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ:
thạch 石 (+3 nét)
Hình thái:
⿰石叉Nét bút:
一ノ丨フ一フ丶丶Thương Hiệt: MREI (一口水戈)
Unicode:
U+4098Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận