Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
thạch 石 (+5 nét)
Hình thái:
⿰石冬Nét bút:
一ノ丨フ一ノフ丶丶丶Thương Hiệt: MRHEY (一口竹水卜)
Unicode:
U+40A2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận