Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: MROHH (一口人竹竹)
Unicode: U+40A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zan1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0