Có 1 kết quả:

kháng
Âm Nôm: kháng
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: MRHEQ (一口竹水手)
Unicode: U+40AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hang1, hung4

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

kháng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kháng (máy nện, nện chặt)